She performed a beautiful song.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện một bài hát tuyệt đẹp.
The experiment was performed under controlled conditions.
Dịch: Thí nghiệm đã được thực hiện trong điều kiện kiểm soát.
thực thi
tiến hành
buổi biểu diễn
thực hiện
21/08/2025
/ˈnæpə/
liên quan đến sức khỏe
tính từ
tình huống phức tạp
khái niệm hoạt động
phố phường
viết tắt
trì hoãn thanh toán
cún con