The unsuitability of the dress for the occasion was evident.
Dịch: Sự không phù hợp của chiếc váy cho dịp này là rõ ràng.
They pointed out the unsuitability of the plan.
Dịch: Họ chỉ ra sự không phù hợp của kế hoạch.
sự không tương thích
sự không thích hợp
bộ đồ
phù hợp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đông lại, đông máu
Trái đất
thương hiệu này
underground hàng đầu
Tốt nghiệp đáng khen
thời gian có ý nghĩa
độ dài
bông gòn