The plan was executed flawlessly.
Dịch: Kế hoạch đã được thực hiện một cách hoàn hảo.
He was executed for his crimes.
Dịch: Anh ta đã bị xử án vì những tội ác của mình.
thực hiện
tiến hành
sự thi hành
21/08/2025
/ˈnæpə/
Khả năng đọc và viết của người Việt Nam hoặc trong tiếng Việt
dấu chữ
Luật do thẩm phán tạo ra
sự thông minh, trí thông minh
món pâté (thường là gan động vật được chế biến thành dạng nhuyễn)
Nhà ở hỗ trợ
kiểm tra y tế
viết pháp lý