The company reported aggregate assets of $5 million.
Dịch: Công ty đã báo cáo tài sản tổng hợp là 5 triệu đô la.
Investors are interested in the aggregate assets of the fund.
Dịch: Các nhà đầu tư quan tâm đến tài sản tổng hợp của quỹ.
tài sản tổng cộng
tài sản hỗn hợp
tổng hợp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thuộc chiều dài; theo chiều dài
thu thập, sưu tầm
giá trong nước tăng cao
trải nghiệm du lịch hàng không
bãi cát chạy dài
Đổ mồ hôi
thước đo
tạo ra thời trang