The company reported aggregate assets of $5 million.
Dịch: Công ty đã báo cáo tài sản tổng hợp là 5 triệu đô la.
Investors are interested in the aggregate assets of the fund.
Dịch: Các nhà đầu tư quan tâm đến tài sản tổng hợp của quỹ.
tài sản tổng cộng
tài sản hỗn hợp
tổng hợp
18/12/2025
/teɪp/
mối quan hệ độc hại
hệ thống âm thanh
Thiết bị đo nhiệt độ
vất vả mưu sinh
giống như chim
thuyền câu cá
báo cáo hàng tháng
Cảm thấy ghê tởm, kinh tởm