He received a long prison sentence for his crimes.
Dịch: Anh ta nhận một bản án tù dài vì tội ác của mình.
The judge handed down a prison sentence of five years.
Dịch: Thẩm phán tuyên án tù năm năm.
thời hạn tù giam
sự giam cầm
tống giam
bị tống giam
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự thu hút, sức hút
ngôi đền biểu tượng
cha mẹ ủng hộ
ứng dụng liên lạc
cá bướm
bằng, qua, bởi
sự không trung thành
Đợt giảm giá mùa hè