The soldiers patrolled the border.
Dịch: Những người lính tuần tra biên giới.
A police patrol car.
Dịch: Một xe tuần tra của cảnh sát.
canh gác
bảo vệ
khảo sát
người tuần tra
tuần tra
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
bài kiểm tra nhanh
thời gian tạm nghỉ
phát triển then chốt
Bộ trưởng ngoại giao
Người thực vật
Bia thủ công, được sản xuất bằng phương pháp truyền thống và nhỏ lẻ.
câu khẳng định
toàn bài hát