The army sent out a reconnaissance team.
Dịch: Quân đội đã cử một đội trinh sát.
Aerial reconnaissance revealed the enemy’s position.
Dịch: Trinh sát trên không đã tiết lộ vị trí của địch.
sự thăm dò
sự khảo sát
sự điều tra
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Theo dõi bệnh nhân từ xa
vườn
Gói thể thao
quốc gia thành viên
Sốt MXH
sáp thơm
Kinh tế thống kê
hành vi phạm pháp