The army sent out a reconnaissance team.
Dịch: Quân đội đã cử một đội trinh sát.
Aerial reconnaissance revealed the enemy’s position.
Dịch: Trinh sát trên không đã tiết lộ vị trí của địch.
sự thăm dò
sự khảo sát
sự điều tra
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đứng trên phố
Thị trường tỷ đô
Thuật toán
Hành trình đáng ngưỡng mộ
hùng hổ, hung hăng
băng băng trên đường chạy
người biểu tình
thỏa thuận xuất khẩu