Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

vegetative person

/ˈvɛdʒɪˌteɪtɪv ˈpɜrsən/

Người thực vật

noun
dictionary

Định nghĩa

Vegetative person có nghĩa là Người thực vật
Ngoài ra vegetative person còn có nghĩa là Người hôn mê, Người không có ý thức

Ví dụ chi tiết

The vegetative person showed no signs of awareness.

Dịch: Người thực vật không có dấu hiệu nhận thức.

Doctors often assess the condition of a vegetative person.

Dịch: Bác sĩ thường đánh giá tình trạng của một người thực vật.

Family members of a vegetative person face difficult decisions.

Dịch: Các thành viên trong gia đình của một người thực vật phải đối mặt với những quyết định khó khăn.

Từ đồng nghĩa

comatose person

Người hôn mê

unresponsive person

Người không phản ứng

brain-dead person

Người chết não

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

coma
unconsciousness
persistence

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
cultural region
/ˈkʌltʃərəl ˈriːdʒən/

vùng văn hóa

noun
Monument in millions of hearts
/ˈmɒnjʊmənt ɪn ˈmɪljənz ɒv hɑːrts/

tượng đài trong muôn triệu trái tim

noun
first day of competition
/fɜrst deɪ ʌv ˌkɑːmpəˈtɪʃən/

ngày thi đấu thứ nhất

verb
misrepresent age
/ˌmɪsˌrɛprɪˈzɛnt eɪdʒ/

khai gian tuổi

noun
player eligibility
/ˈpleɪər ˌelɪdʒəˈbɪləti/

tư cách cầu thủ

noun
organic link
/ɔːrˈɡænɪk lɪŋk/

liên kết hữu cơ

noun
power electronics technology
/ˈpaʊər ˌɪlɛkˈtrɑːnɪks tɛkˈnɑːlədʒi/

Công nghệ điện tử công suất

verb
live intentionally
/ɪnˈtɛnʃənəli lɪvɪŋ/

sống có kế hoạch

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1011 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1253 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1282 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 985 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1526 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1366 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1011 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1253 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1282 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 985 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1526 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1366 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1011 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1253 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1282 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 985 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY