The diplomatic minister addressed the assembly.
Dịch: Bộ trưởng ngoại giao đã phát biểu trước hội nghị.
He was appointed as the diplomatic minister for negotiations.
Dịch: Ông đã được bổ nhiệm làm bộ trưởng ngoại giao để thương lượng.
Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế