The official record of the meeting was carefully preserved.
Dịch: Hồ sơ chính thức của cuộc họp đã được bảo quản cẩn thận.
Please provide an official record of your previous employment.
Dịch: Vui lòng cung cấp hồ sơ chính thức về việc làm trước đây của bạn.