Her dress is very old-fashioned.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy rất cổ điển.
He has some old-fashioned ideas about education.
Dịch: Ông ấy có một số ý tưởng cổ hủ về giáo dục.
lỗi thời
cổ hủ
tính cổ điển
không có
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
ngành mổ thịt, chỗ bán thịt
băng dính thủ công
kỳ nghỉ dài ngày
châm biếm, chế giễu
khí hậu địa phương
Hành vi lừa đảo
Chiến lược thương hiệu
thì tương lai