Being a firefighter is a risky job.
Dịch: Lính cứu hỏa là một công việc đầy rủi ro.
He took a risky job as a war correspondent.
Dịch: Anh ấy nhận một công việc mạo hiểm là phóng viên chiến trường.
công việc nguy hiểm
công việc đầy rủi ro
rủi ro
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người thăm dò, người tìm khoáng sản
bài kiểm tra thực hành
hết lòng chăm lo
vừa nâng tầm
Mùa màng bị thiệt hại
sự sụt lún đất
khăn quàng đỏ
cúc họa mi