The discontinous nature of the data made it hard to analyze.
Dịch: Tính chất không liên tục của dữ liệu khiến việc phân tích trở nên khó khăn.
He had a discontinous career path, moving from one field to another.
Dịch: Anh ấy có một con đường sự nghiệp không liên tục, chuyển từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác.