The animal handler skillfully managed the wild beasts.
Dịch: Người xử lý động vật đã quản lý khéo léo những con thú hoang.
She works as an animal handler at the local zoo.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người xử lý động vật tại sở thú địa phương.
huấn luyện viên động vật
người chăm sóc sở thú
động vật
xử lý
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
vấn đề cá nhân
máy kích thích
cặn bã, rác rưởi
sự gia hạn thỏa thuận
bữa ăn nấu chậm
sử dụng trong nước
tạp chí kinh doanh
Giám đốc kinh doanh