His reproof was harsh but necessary.
Dịch: Sự khiển trách của anh ấy thì nghiêm khắc nhưng cần thiết.
She received a reproof for her tardiness.
Dịch: Cô ấy nhận được sự khiển trách vì đến muộn.
sự quở trách
sự khiển trách
khiển trách
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bảng thu nhập và chi phí
thành phố âm nhạc
Giám đốc kiểm toán
khối bộ
cơ sở tư nhân
rau diếp
phế quản nhỏ
địa điểm xây dựng