The traditional festival attracts many visitors.
Dịch: Lễ hội truyền thống thu hút nhiều du khách.
She wore a traditional dress for the ceremony.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy truyền thống cho buổi lễ.
thông thường
cổ điển
truyền thống
chủ nghĩa truyền thống
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chuyện không vui
sản phẩm kém chất lượng
bỏ các trường nhìn bằng ánh mắt dè bỉu
nhà phân phối tờ rơi
Bàn thắng từ tình huống cố định
thời gian nghỉ
Trường trung học cơ sở
người dùng khác