She is responsible for office administration at the company.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý văn phòng tại công ty.
Effective office administration improves overall productivity.
Dịch: Quản lý văn phòng hiệu quả nâng cao năng suất tổng thể.
quản trị
quản lý văn phòng
quản lý, điều hành
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phật giáo Tịnh độ
tập hợp gỗ
một thời điểm nào đó
choáng ngợp bởi những con sóng
Bánh mì kẹp thịt nướng
Đội ngũ chính trị
Nhà lập pháp
cá xào