Each student received a certificate.
Dịch: Mỗi học sinh nhận được một chứng chỉ.
She visits her parents each week.
Dịch: Cô ấy thăm cha mẹ mỗi tuần.
mỗi người
mỗi
mỗi lần
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
dao chặt
Chấn thương thính giác
gấp giấy
Sở Dịch Vụ Xã Hội
viêm khớp
Lệnh thị trường
Phân tích nguy cơ
Trang điểm trong lĩnh vực làm phim hoặc điện ảnh