Each student received a certificate.
Dịch: Mỗi học sinh nhận được một chứng chỉ.
She visits her parents each week.
Dịch: Cô ấy thăm cha mẹ mỗi tuần.
mỗi người
mỗi
mỗi lần
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
phong cách riêng
mệt mỏi
Động vật ăn thịt
khu vực giặt sấy
công trình, tòa nhà
bị gãy, vỡ, hỏng
khả năng thích ứng với khí hậu
kiếm tiền đỉnh