The administration of the school is very efficient.
Dịch: Quản lý của trường học rất hiệu quả.
The new administration plans to implement several reforms.
Dịch: Chính quyền mới có kế hoạch thực hiện một số cải cách.
quản lý
cai trị
người quản lý
quản lý, điều hành
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Mối tình bí mật
kẹo bông
sự bất ổn khí quyển
chế định về tài sản
người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
ống xả xe máy
trúng giải độc đắc
sự bối rối, sự nhầm lẫn