Her phony smile didn't convince anyone.
Dịch: Nụ cười giả tạo của cô ấy không thuyết phục được ai.
He greeted me with a phony smile that made me feel uncomfortable.
Dịch: Anh ấy chào tôi bằng một nụ cười giả tạo khiến tôi cảm thấy không thoải mái.
nụ cười giả
nụ cười không chân thành
nụ cười
cười
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tham gia hoạt động
sắp xếp lại
ổ đĩa nhỏ gọn có thể mang theo dùng để lưu trữ dữ liệu
tên mới
dịch vụ y tế
Mì đen
sự tương đồng, sự thích hợp
Xe van tải thuần điện