I enjoy watching foreign language films.
Dịch: Tôi thích xem phim nói tiếng nước ngoài.
This film is a masterpiece of foreign cinema.
Dịch: Bộ phim này là một kiệt tác của điện ảnh nước ngoài.
phim nước ngoài
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Gen, gen di truyền
MC thời tiết
khả năng giao tiếp
nhạc teen pop
quản lý không gian
can thiệp
cháo trắng
bộ đồ chơi