She has a nurturing personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách nuôi dưỡng.
Nurturing children requires patience.
Dịch: Nuôi dưỡng trẻ em cần có sự kiên nhẫn.
The organization focuses on nurturing talent.
Dịch: Tổ chức này tập trung vào việc nuôi dưỡng tài năng.
Nghiệp quả, luật nhân quả trong đạo Phật và các tôn giáo khác, phản ánh nguyên tắc rằng hành động của con người sẽ ảnh hưởng đến số phận của họ.