She has a nurturing personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách nuôi dưỡng.
Nurturing children requires patience.
Dịch: Nuôi dưỡng trẻ em cần có sự kiên nhẫn.
The organization focuses on nurturing talent.
Dịch: Tổ chức này tập trung vào việc nuôi dưỡng tài năng.