The company was fined for violating environmental regulations.
Dịch: Công ty bị xử phạt vì vi phạm các quy định về môi trường.
The driver was penalized for speeding.
Dịch: Người lái xe bị xử phạt vì chạy quá tốc độ.
phạt các hành vi vi phạm
xử phạt các vi phạm
hình phạt
vi phạm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Gu thời trang biến hóa
Hoài nghi từ trước
ngũ cốc
Đầy đủ nội thất
Thiết bị điện tử
công nghệ quân sự
quản lý hành chính cấp tỉnh
theo dõi ai đó trên Instagram một cách bí mật hoặc lén lút