She is experiencing first-time motherhood.
Dịch: Cô ấy đang trải nghiệm lần đầu làm mẹ.
First-time motherhood can be challenging.
Dịch: Lần đầu làm mẹ có thể gặp nhiều thử thách.
thiên chức làm mẹ
giai đoạn đầu làm mẹ
mẹ
làm mẹ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Cà phê thủ công
Giao thông đường bộ
vụ sớm
xu hướng chọn trường
mililit
ion
tóm tắt diễn biến
Bác sĩ bệnh lý