She nurtures her plants with great care.
Dịch: Cô ấy nuôi dưỡng cây cối của mình một cách cẩn thận.
It's important to nurture a child's creativity.
Dịch: Việc nuôi dưỡng sự sáng tạo của trẻ em là rất quan trọng.
nuôi dưỡng
trồng trọt
người nuôi dưỡng
sự nuôi dưỡng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Tiền không tự dưng đến
Hội đồng sinh viên
xe minivan
chuyên gia y tế, nhân viên chăm sóc sức khỏe
chứng loạn sản sụn
vụng về, lúng túng
Điểm đào tạo
thành tích học tập kém