She nurtures her plants with great care.
Dịch: Cô ấy nuôi dưỡng cây cối của mình một cách cẩn thận.
It's important to nurture a child's creativity.
Dịch: Việc nuôi dưỡng sự sáng tạo của trẻ em là rất quan trọng.
nuôi dưỡng
trồng trọt
người nuôi dưỡng
sự nuôi dưỡng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gương hội tụ
đánh mất động lực
xe tay ga
danh mục nghiên cứu
giải vô địch thế giới
tiềm năng được đánh giá
Dự án khai thác tài nguyên
kỹ năng hợp tác