She nurtures her plants with great care.
Dịch: Cô ấy nuôi dưỡng cây cối của mình một cách cẩn thận.
It's important to nurture a child's creativity.
Dịch: Việc nuôi dưỡng sự sáng tạo của trẻ em là rất quan trọng.
nuôi dưỡng
trồng trọt
người nuôi dưỡng
sự nuôi dưỡng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kịch bản rập khuôn
Hướng dẫn học tập cá nhân hóa
Bánh cốm
người ủng hộ
Việc tuyển dụng lại
tổ chức bí mật
phong trào kháng chiến
tạm biệt