They decided to foster a child.
Dịch: Họ quyết định nuôi dưỡng một đứa trẻ.
The program aims to foster creativity in students.
Dịch: Chương trình nhằm khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh.
nuôi nấng
nuôi
cha mẹ nuôi
chăm sóc nuôi dưỡng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tắm nắng, phơi nắng
kẹo gạo
mảnh đất
việc giam giữ thường dân
Nhà tư vấn phong thủy
mùa hè này
Sự ngừng hoạt động công nghiệp
Trang phục thể thao