They decided to foster a child.
Dịch: Họ quyết định nuôi dưỡng một đứa trẻ.
The program aims to foster creativity in students.
Dịch: Chương trình nhằm khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh.
nuôi nấng
nuôi
cha mẹ nuôi
chăm sóc nuôi dưỡng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Tìm kiếm lời khuyên
thân nhân nạn nhân
ngân sách có hạn
máy trộn đứng
nước giữa các vì sao
khen ngợi quá mức
tên phụ
tăng cường kiểm soát