They decided to foster a child.
Dịch: Họ quyết định nuôi dưỡng một đứa trẻ.
The program aims to foster creativity in students.
Dịch: Chương trình nhằm khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh.
nuôi nấng
nuôi
cha mẹ nuôi
chăm sóc nuôi dưỡng
07/11/2025
/bɛt/
kịch tính, khoa trương
Giấy phép sử dụng đất
phân tích chính trị
trải nghiệm du lịch hàng không
giá trị doanh nghiệp
giao dịch căn hộ
kích hoạt tài nguyên
sự cô đơn