The statistical data shows a clear trend.
Dịch: Số liệu thống kê cho thấy một xu hướng rõ ràng.
We need to analyze the statistical data carefully.
Dịch: Chúng ta cần phân tích số liệu thống kê một cách cẩn thận.
thống kê
dữ liệu
thuộc về thống kê
nhà thống kê
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bình luận thảo
bị phạt
kẻ ô, có sọc caro
Thị trường cạnh tranh
cán bộ am hiểu
Sự siêng năng, sự cần cù
xâm nhập
vị trí sát sân khấu