The statistical data shows a clear trend.
Dịch: Số liệu thống kê cho thấy một xu hướng rõ ràng.
We need to analyze the statistical data carefully.
Dịch: Chúng ta cần phân tích số liệu thống kê một cách cẩn thận.
thống kê
dữ liệu
thuộc về thống kê
nhà thống kê
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chính trị quốc tế
Ô nhiễm đô thị
hống hách, bốc đồng
cơ hội ghi bàn
tăng giá bán
bảo hiểm bên thứ ba
bề mặt lát gạch
người đứng sau trong hàng