The statistical data shows a clear trend.
Dịch: Số liệu thống kê cho thấy một xu hướng rõ ràng.
We need to analyze the statistical data carefully.
Dịch: Chúng ta cần phân tích số liệu thống kê một cách cẩn thận.
thống kê
dữ liệu
thuộc về thống kê
nhà thống kê
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
trình độ lập trình
không hiểu và rất khó giải thích
giáo dục công cộng
Hệ thống làm sạch nước
Tình yêu gia đình
Toán học
buồn
cộng đồng biển