The court decided to nullify the contract.
Dịch: Tòa án đã quyết định hủy bỏ hợp đồng.
His actions were enough to nullify the agreement.
Dịch: Hành động của anh ta đủ để làm mất hiệu lực thỏa thuận.
hủy hiệu lực
hủy bỏ
sự hủy bỏ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
củng cố quốc phòng
lịch trực tuyến
Cơm cháy với ruốc thịt heo
nàng thơ mùa hè
độc quyền chính hãng
chiêu mộ được Romulo
dưới tiêu chuẩn
Phân bổ ngân quỹ/tiền vốn một cách hợp lý