The court decided to nullify the contract.
Dịch: Tòa án đã quyết định hủy bỏ hợp đồng.
His actions were enough to nullify the agreement.
Dịch: Hành động của anh ta đủ để làm mất hiệu lực thỏa thuận.
hủy hiệu lực
hủy bỏ
sự hủy bỏ
07/11/2025
/bɛt/
bên cạnh, dọc theo
khoảng trống pháp lý
xe tải nhỏ, thường dùng để chở hàng
ứng cử viên vô địch
sự mất niềm tin, sự hết hào hứng
cáo ma thuật
Ôi trời ơi
tài sản tài chính