The court decided to nullify the contract.
Dịch: Tòa án đã quyết định hủy bỏ hợp đồng.
His actions were enough to nullify the agreement.
Dịch: Hành động của anh ta đủ để làm mất hiệu lực thỏa thuận.
in quá trình tạo ra bản sao hoặc bản sao của tài liệu, hình ảnh, hoặc đồ họa bằng cách sử dụng kỹ thuật in ấn.