The adornment of the room made it look more inviting.
Dịch: Sự trang trí của căn phòng làm cho nó trông hấp dẫn hơn.
She wore a beautiful adornment in her hair.
Dịch: Cô ấy đội một món trang sức đẹp trên tóc.
sự trang trí
sự trang hoàng
trang trí
07/11/2025
/bɛt/
giảm nói
ngành công nghiệp du lịch
món thạch
dây thánh giá
rau thủy sinh
ngành công nghiệp mỹ phẩm
cuộc đi dạo ven biển
vườn hoa