The contract was invalidated due to a breach of terms.
Dịch: Hợp đồng đã bị hủy bỏ do vi phạm điều khoản.
His actions invalidated the agreement.
Dịch: Hành động của anh ấy đã làm vô hiệu hóa thỏa thuận.
hủy bỏ
hủy
hủy bỏ hiệu lực
tình trạng vô hiệu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cô ấy
trang trại nuôi cá
an sinh xã hội
môi trường âm thanh
tiền lãi chưa thanh toán
tái định danh
hóa giải đòn
giá trị truyền thống