The contract was invalidated due to a breach of terms.
Dịch: Hợp đồng đã bị hủy bỏ do vi phạm điều khoản.
His actions invalidated the agreement.
Dịch: Hành động của anh ấy đã làm vô hiệu hóa thỏa thuận.
hủy bỏ
hủy
hủy bỏ hiệu lực
tình trạng vô hiệu
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
rà soát nguyên nhân
Ánh sáng mờ
lội
Học thông qua chơi
thu gom đưa về
bột mì thô, thường dùng làm bánh hoặc món ăn sáng
Ngắm nhìn
không gian giải trí