His avoidance of confrontation was evident.
Dịch: Sự tránh né đối đầu của anh ta rất rõ ràng.
Avoidance of certain situations can be a coping mechanism.
Dịch: Tránh né những tình huống nhất định có thể là một cơ chế đối phó.
sự lẩn tránh
hành vi tránh né
sự tránh né
tránh né
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
màng mắt
kịch bản lỡ hẹn
bờ dốc
biến dạng tín hiệu
bất đồng hoàng gia
báo cáo giao dịch
số tài khoản ngân hàng
đồ đẻ bất hợp pháp; người không chính thức