His avoidance of confrontation was evident.
Dịch: Sự tránh né đối đầu của anh ta rất rõ ràng.
Avoidance of certain situations can be a coping mechanism.
Dịch: Tránh né những tình huống nhất định có thể là một cơ chế đối phó.
sự lẩn tránh
hành vi tránh né
sự tránh né
tránh né
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thói quen cá nhân
thủ tục trong ngày
rối loạn tình dục
phong phú, xa hoa, tráng lệ
Rút lui để phòng thủ
ban điều hành
Thèm muốn, khao khát
biên dịch, biên soạn