She has a high esteem for her mentor.
Dịch: Cô ấy rất tôn trọng người hướng dẫn của mình.
His esteem in the community grew over the years.
Dịch: Sự quý trọng của anh ấy trong cộng đồng đã tăng lên theo năm tháng.
sự ngưỡng mộ
sự quan tâm
sự tôn trọng
tôn trọng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
cụ nội
hình elip
thông tin minh họa
tạo ra làn sóng chấn động
sự nhập học vào trường cao đẳng
diễn tả cảm xúc
căn cứ huấn luyện
thành phố châu Âu