The newness of the product attracted many customers.
Dịch: Tính mới của sản phẩm đã thu hút nhiều khách hàng.
He was excited about the newness of his job.
Dịch: Anh ấy rất phấn khởi về sự mới mẻ của công việc.
sự mới lạ
sự tươi mới
mới
mới đây
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Số tiền đã mất
Điểm số cao nhất
Kỹ thuật điện
một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được
Mỹ phẩm nhái
Lực lượng đa ngành
tế bào mẹ
học sinh có thành tích cao