It was a regrettable mistake.
Dịch: Đó là một sai lầm đáng tiếc.
Her departure was regrettable for everyone.
Dịch: Việc cô ấy rời đi là điều đáng tiếc cho tất cả mọi người.
không may
hối tiếc
sự hối tiếc
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
nhất
chưa thuần hóa, hoang dã
Sự phát triển thương hiệu
dạy con hiểu
Vóc dáng khỏe đẹp
thực thể truyền thông
vật chất vũ trụ
thiết kế kỹ thuật xây dựng