We need to economize on heating.
Dịch: Chúng ta cần tiết kiệm chi phí sưởi ấm.
The company is trying to economize by reducing travel expenses.
Dịch: Công ty đang cố gắng tiết kiệm bằng cách giảm chi phí đi lại.
tiết kiệm
cắt giảm
nền kinh tế
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
toner kiêm luôn cả dưỡng
ca trực đêm
thùng chứa nước
Mạng lưới 5G
bánh mì kẹp thịt viên
tư vấn kinh doanh
gây bão cộng đồng mạng
ăn uống thái quá, thường kèm theo nôn mửa