The product's novelty attracted many customers.
Dịch: Sự mới lạ của sản phẩm thu hút nhiều khách hàng.
She enjoyed the novelty of living in a new city.
Dịch: Cô ấy thích sự mới mẻ khi sống trong một thành phố mới.
sự đổi mới
sự tươi mới
tiểu thuyết gia
mới lạ, độc đáo
07/11/2025
/bɛt/
Đứa con hoang đàng
thống trị
gói bồi thường
nhà ở xã hội
thuộc về ban ngày; hoạt động vào ban ngày
buồng giam xuống cấp
liên ngành thực hiện
duy trì sự ổn định