The level of immunity in the population is increasing.
Dịch: Mức độ miễn dịch trong dân số đang tăng lên.
We need to assess the level of immunity after vaccination.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá mức độ miễn dịch sau khi tiêm chủng.
cấp độ miễn dịch
trình độ miễn dịch
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sâu răng
lo âu, hồi hộp
thuộc về cảm xúc, xúc cảm
Nghề nghiệp thể thao
gửi đi, phái đi
Tác động sức khỏe tâm thần
ngày nhập học
đầy đặn má, má bánh bao