The troops were mustered in the main square.
Dịch: Quân đội được tập hợp ở quảng trường chính.
He mustered all his courage to face the challenge.
Dịch: Anh ấy thu hết can đảm để đối mặt với thử thách.
tập hợp
thu thập
triệu tập
cuộc tập hợp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hộp nhựa đựng thực phẩm
Bộ chăn ga mềm đúng chuẩn
viêm niệu đạo
công nhận quốc tế
nền kinh tế mới
bọ beetle
Thang đánh giá
Phần mềm năng suất