We assembled in the meeting room.
Dịch: Chúng tôi tập hợp ở phòng họp.
to assemble a model airplane
Dịch: lắp ráp một chiếc máy bay mô hình
tập trung
thu thập
xây dựng
sự lắp ráp
người lắp ráp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tìm kiếm khắp MXH
hải quân
mẫu đơn
hạn chế tự nhiên
công nhân không được đào tạo
mực (chì)
Nấm hoang dã
kết nối đất