The committee will convene next week.
Dịch: Ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới.
They decided to convene a meeting to discuss the issues.
Dịch: Họ quyết định triệu tập một cuộc họp để thảo luận về các vấn đề.
một loại thực phẩm làm từ đậu nành lên men, thường được dùng như một nguồn protein thay thế thịt