We need to mobilize resources for the project.
Dịch: Chúng ta cần huy động nguồn lực cho dự án.
The government decided to mobilize the army in response to the crisis.
Dịch: Chính phủ đã quyết định huy động quân đội để ứng phó với khủng hoảng.
triển khai
tập hợp
sự huy động
huy động
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Khoản đồng chi trả
quản lý bảo tàng
đế chế giải trí
vật liệu xây dựng
quản trị vốn lưu động
bình phản ứng
Bạn biết
ảo tưởng, điều không tưởng