The government decided to intensify control over the border.
Dịch: Chính phủ quyết định tăng cường kiểm soát biên giới.
The company needs to intensify control of its spending.
Dịch: Công ty cần tăng cường kiểm soát chi tiêu của mình.
Củng cố kiểm soát
Kiểm soát chặt chẽ hơn
sự tăng cường
chuyên sâu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sản xuất tại Việt Nam
hệ thống thoát nước thải
ca mắc mới mỗi năm
va chạm mạnh
nguồn cảm hứng
Hói
Kênh đào Suez
con hươu cái