The multiplicity of opinions made the decision difficult.
Dịch: Sự đa dạng của các ý kiến khiến quyết định trở nên khó khăn.
There is a multiplicity of factors to consider.
Dịch: Có nhiều yếu tố cần xem xét.
đa dạng
sự phong phú
nhân lên
đa dạng, nhiều
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
vi hiến
Chuyện gì cũng có thể xảy ra
quý tộc
đầy thùng
tập thể dục thường xuyên
Đời sống rực rỡ
gây sốt MXH
Hiệu ứng cảm xúc