The multiplicity of opinions made the decision difficult.
Dịch: Sự đa dạng của các ý kiến khiến quyết định trở nên khó khăn.
There is a multiplicity of factors to consider.
Dịch: Có nhiều yếu tố cần xem xét.
đa dạng
sự phong phú
nhân lên
đa dạng, nhiều
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
lợi thế cạnh tranh
từ chối thẳng thừng
sên biển
Địa điểm tổ chức tiệc
loại bỏ phẫu thuật
chất làm giảm nếp nhăn
bị áp bức
lòe loẹt, sặc sỡ