The multiplicity of opinions made the decision difficult.
Dịch: Sự đa dạng của các ý kiến khiến quyết định trở nên khó khăn.
There is a multiplicity of factors to consider.
Dịch: Có nhiều yếu tố cần xem xét.
đa dạng
sự phong phú
nhân lên
đa dạng, nhiều
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cơ quan nông nghiệp
hành lý xách tay, túi vải
có ý thức, biết rõ
đóng cửa doanh nghiệp
con trâu
duy trì sự ổn định
hành vi của tuổi teen
Sai lầm nghiêm trọng