The country has an abundance of natural resources.
Dịch: Đất nước này có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
An abundance of food was available at the wedding.
Dịch: Có rất nhiều thức ăn tại đám cưới.
nhiều
sự dư thừa
sự giàu có
phong phú, dồi dào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trái cây
trứng vừa
xoa bóp
Xúc xích bò
khối phương Đông
tăng trưởng doanh số
ngón tay trỏ
Cánh hoa hồng