The emotional effect of the music was overwhelming.
Dịch: Hiệu ứng cảm xúc của âm nhạc thật mạnh mẽ.
The movie had a profound emotional effect on her.
Dịch: Bộ phim đã có một ảnh hưởng cảm xúc sâu sắc đến cô ấy.
Tác động cảm xúc
Hệ quả tình cảm
Cảm xúc
Về mặt cảm xúc
12/06/2025
/æd tuː/
Người đại diện thanh toán
người chăm sóc cây
chi phí lắp đặt
phân phối cổ tức
khu phức hợp văn phòng
lướt tiktok đến 2h đêm
cua tươi
trầm cảm mãn tính