The emotional effect of the music was overwhelming.
Dịch: Hiệu ứng cảm xúc của âm nhạc thật mạnh mẽ.
The movie had a profound emotional effect on her.
Dịch: Bộ phim đã có một ảnh hưởng cảm xúc sâu sắc đến cô ấy.
Tác động cảm xúc
Hệ quả tình cảm
Cảm xúc
Về mặt cảm xúc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Khí hậu monsoon nhiệt đới
tương tác số lượng lớn
Phật A Di Đà
gấu (thuộc chi gấu)
bánh răng nhỏ
khả năng nhìn xa trông rộng
con nhím
người phụ nữ xinh đẹp