He filled the tank with a barrelful of oil.
Dịch: Anh ấy đã đổ đầy bể bằng một thùng dầu.
She bought a barrelful of apples from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một thùng đầy táo từ chợ.
thùng đầy
tải thùng
thùng
đổ vào thùng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khía cạnh con người
ngôn ngữ ứng dụng
nền tảng video
Giáo dục Việt Nam
Trưởng phòng Pháp chế
Các quốc gia thấp
Sự chuẩn bị nâng cao kỹ năng
sự tham gia quyết liệt