He filled the tank with a barrelful of oil.
Dịch: Anh ấy đã đổ đầy bể bằng một thùng dầu.
She bought a barrelful of apples from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một thùng đầy táo từ chợ.
thùng đầy
tải thùng
thùng
đổ vào thùng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
động vật có vú
cấp độ thể lực
sắc thái nhẹ nhàng
Khó nuốt
quần áo hỗ trợ
thiết bị rửa, dụng cụ dùng để rửa sạch
Công an TP HCM
phấn đấu vì điều tốt đẹp