There is a variety of fruits available in the market.
Dịch: Có nhiều loại trái cây khác nhau có sẵn trong chợ.
The variety of opinions on this topic is interesting.
Dịch: Sự đa dạng trong các ý kiến về chủ đề này rất thú vị.
sự đa dạng
sự phong phú
đa dạng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Mở rộng kiến thức
nhìn ánh mắt
Nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
Nhân viên thanh toán
Chủ tọa phiên họp
mặc cả
Vỉ quặng
chủ đề, môn học