She collects miniature models of cars.
Dịch: Cô ấy sưu tập các mô hình xe hơi thu nhỏ.
The artist created a beautiful miniature painting.
Dịch: Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh thu nhỏ đẹp.
nhỏ bé
nhỏ xíu
mô hình thu nhỏ
thu nhỏ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đồ uống đóng chai
biên kịch tài năng
bất động sản tư nhân
truy cứu trách nhiệm hình sự
dịch vụ sửa chữa
môi trường lao động văn minh
nhiên liệu xanh
the act of maintaining the same pace or level as someone or something else