He was subject to criminal prosecution.
Dịch: Anh ta đã bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
The company faces criminal prosecution for environmental damage.
Dịch: Công ty đối mặt với việc truy cứu trách nhiệm hình sự vì gây tổn hại môi trường.
khởi tố
truy tố
sự truy tố
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Cục trưởng Hàng không Dân dụng
Vừa xinh lại vừa giỏi
vẻ vương giả
tâm hồn dịu dàng
cảm giác chóng mặt, không vững
công tác y tế
hoàn thành điều trị
phiên bản