He was subject to criminal prosecution.
Dịch: Anh ta đã bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
The company faces criminal prosecution for environmental damage.
Dịch: Công ty đối mặt với việc truy cứu trách nhiệm hình sự vì gây tổn hại môi trường.
khởi tố
truy tố
sự truy tố
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiếng hú
người thông báo
chức năng
vô song, không đối thủ
cơ cấu bánh răng
tê liệt chi
bài nghiên cứu
người đàn ông giấu mặt