The small cat slept on the couch.
Dịch: Con mèo nhỏ ngủ trên ghế sofa.
She wore a small dress for the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm nhỏ cho bữa tiệc.
He has a small garden in his backyard.
Dịch: Anh ấy có một khu vườn nhỏ ở sân sau.
nhỏ xíu
ít
thanh mảnh
sự nhỏ bé
nhỏ hơn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hoa mallow
hệ thống núi
Nông nghiệp thú y
kẹo gây ồn ào
chồng của con gái
bầu không khí thuận lợi
tuần tra cảnh sát
cơ quan thực thi pháp luật địa phương